Top 50 Tiền điện tử

Các loại tiền điện tử hàng đầu đang hình thành tương lai của tài chính và công nghệ.

Miễn trừ trách nhiệm! Dữ liệu trong bảng được hiển thị với độ trễ (ngày cập nhật cuối cùng: lúc 10:23:37 UTC 21 tháng 11, 2024) để tham khảo. Bạn không nên dựa vào các chỉ số này trong cuộc sống thực, nơi quyết định của bạn có thể phụ thuộc vào dữ liệu này.

Xếp hạngIDBiểu tượngTênGiáVốn hóa thị trường
1bitcoinBTCBitcoin97.408,57 US$1,9 NT US$
2ethereumETHEthereum3.127,14 US$377 T US$
3tetherUSDTTether1,00 US$130 T US$
4solanaSOLSolana241,29 US$115 T US$
5binance-coinBNBBNB608,52 US$102 T US$
6dogecoinDOGEDogecoin0,38 US$56 T US$
7xrpXRPXRP1,12 US$51 T US$
8usd-coinUSDCUSDC1,00 US$38 T US$
9stethSTETHLido Staked ETH3.104,63 US$30 T US$
10cardanoADACardano0,78 US$27 T US$
11tronTRXTRON0,20 US$17 T US$
12wrapped-bitcoinWBTCWrapped Bitcoin97.102,50 US$14 T US$
13shiba-inuSHIBShiba Inu0,00 US$14 T US$
14avalancheAVAXAvalanche33,67 US$14 T US$
15bitcoin-cashBCHBitcoin Cash512,50 US$10 T US$
16chainlinkLINKChainlink14,44 US$9,1 T US$
17polkadotDOTPolkadot5,61 US$8,1 T US$
18unus-sed-leoLEOUNUS SED LEO8,53 US$7,9 T US$
19stellarXLMStellar0,24 US$7,3 T US$
20litecoinLTCLitecoin89,28 US$6,7 T US$
21near-protocolNEARNEAR Protocol5,42 US$6,6 T US$
22multi-collateral-daiDAIMulti Collateral DAI1,00 US$5,4 T US$
23uniswapUNIUniswap8,74 US$5,2 T US$
24crypto-com-coinCROCrypto.com Coin0,17 US$4,4 T US$
25internet-computerICPInternet Computer8,87 US$4,2 T US$
26ethereum-classicETCEthereum Classic26,50 US$4 T US$
27sp8deSPXSp8de0,50 US$3,9 T US$
28fetchFETArtificial Superintelligence Alliance1,21 US$3 T US$
29moneroXMRMonero161,97 US$3 T US$
30stacksSTXStacks1,89 US$2,8 T US$
31filecoinFILFilecoin4,45 US$2,7 T US$
32vechainVETVeChain0,03 US$2,5 T US$
33aaveAAVEAave157,21 US$2,4 T US$
34the-graphGRTThe Graph0,21 US$2 T US$
35fantomFTMFantom0,67 US$1,9 T US$
36hedera-hashgraphHBARHedera Hashgraph0,12 US$1,8 T US$
37thorchainRUNETHORChain5,20 US$1,8 T US$
38mantra-daoOMMANTRA DAO3,50 US$1,8 T US$
39algorandALGOAlgorand0,21 US$1,7 T US$
40injective-protocolINJInjective23,19 US$1,7 T US$
41raydiumRAYRaydium5,67 US$1,6 T US$
42thetaTHETATHETA1,59 US$1,6 T US$
43cosmosATOMCosmos6,06 US$1,5 T US$
44bitcoin-svBSVBitcoin SV75,73 US$1,5 T US$
45makerMKRMaker1.527,33 US$1,3 T US$
46kucoin-tokenKCSKuCoin Token10,93 US$1,3 T US$
47arweaveARArweave17,03 US$1,1 T US$
48flowFLOWFlow0,68 US$1 T US$
49quantQNTQuant86,69 US$1 T US$
50tezosXTZTezos1,02 US$1 T US$