Top 50 Tiền điện tử

Các loại tiền điện tử hàng đầu đang hình thành tương lai của tài chính và công nghệ.

Miễn trừ trách nhiệm! Dữ liệu trong bảng được hiển thị với độ trễ (ngày cập nhật cuối cùng: lúc 9:40:05 UTC 5 tháng 11, 2024) để tham khảo. Bạn không nên dựa vào các chỉ số này trong cuộc sống thực, nơi quyết định của bạn có thể phụ thuộc vào dữ liệu này.

Xếp hạngIDBiểu tượngTênGiáVốn hóa thị trường
1bitcoinBTCBitcoin68.822,54 US$1,4 NT US$
2ethereumETHEthereum2.439,54 US$294 T US$
3tetherUSDTTether1,00 US$120 T US$
4binance-coinBNBBNB559,76 US$93 T US$
5solanaSOLSolana162,04 US$76 T US$
6usd-coinUSDCUSDC1,00 US$35 T US$
7dogecoinDOGEDogecoin0,17 US$25 T US$
8stethSTETHLido Staked ETH2.429,24 US$24 T US$
9xrpXRPXRP0,51 US$23 T US$
10tronTRXTRON0,16 US$14 T US$
11cardanoADACardano0,33 US$12 T US$
12shiba-inuSHIBShiba Inu0,00 US$10 T US$
13wrapped-bitcoinWBTCWrapped Bitcoin68.722,63 US$10 T US$
14avalancheAVAXAvalanche23,31 US$9,5 T US$
15bitcoin-cashBCHBitcoin Cash339,37 US$6,7 T US$
16chainlinkLINKChainlink10,55 US$6,6 T US$
17unus-sed-leoLEOUNUS SED LEO6,06 US$5,6 T US$
18polkadotDOTPolkadot3,85 US$5,5 T US$
19sp8deSPXSp8de0,71 US$5,5 T US$
20multi-collateral-daiDAIMulti Collateral DAI1,00 US$5,4 T US$
21litecoinLTCLitecoin67,13 US$5 T US$
22near-protocolNEARNEAR Protocol3,72 US$4,5 T US$
23uniswapUNIUniswap6,94 US$4,2 T US$
24internet-computerICPInternet Computer7,15 US$3,4 T US$
25fetchFETArtificial Superintelligence Alliance1,16 US$2,9 T US$
26moneroXMRMonero158,54 US$2,9 T US$
27stellarXLMStellar0,09 US$2,8 T US$
28ethereum-classicETCEthereum Classic17,99 US$2,7 T US$
29stacksSTXStacks1,51 US$2,3 T US$
30okbOKBOKB37,42 US$2,2 T US$
31filecoinFILFilecoin3,35 US$2 T US$
32aaveAAVEAave130,14 US$1,9 T US$
33crypto-com-coinCROCrypto.com Coin0,07 US$1,8 T US$
34fantomFTMFantom0,57 US$1,6 T US$
35vechainVETVeChain0,02 US$1,6 T US$
36thorchainRUNETHORChain4,50 US$1,5 T US$
37the-graphGRTThe Graph0,14 US$1,3 T US$
38injective-protocolINJInjective16,88 US$1,2 T US$
39kucoin-tokenKCSKuCoin Token8,99 US$1,1 T US$
40thetaTHETATHETA1,07 US$1,1 T US$
41cosmosATOMCosmos4,03 US$1 T US$
42makerMKRMaker1.146,11 US$998 Tr US$
43heliumHNTHelium5,74 US$979 Tr US$
44algorandALGOAlgorand0,11 US$945 Tr US$
45bitcoin-svBSVBitcoin SV46,67 US$923 Tr US$
46raydiumRAYRaydium3,35 US$884 Tr US$
47arweaveARArweave13,46 US$884 Tr US$
48lido-daoLDOLido DAO0,97 US$866 Tr US$
49polygonMATICPolygon0,30 US$792 Tr US$
50gatetokenGTGateToken8,47 US$771 Tr US$